ỐNG U.PVC CỨNG HỆ MÉT
ỐNG U.PVC CỨNG HỆ MÉT
Thông tin chi tiết
VẬT LIỆU
Ống nhựa PVC cứng hệ mét - ISO 4422:1990 ( TCVN 6151:1996) được sản xuất từ hợp chất nhựa PVC không hóa dẻo
CÁC ĐẶT TÍNH KHÁC
Xem thông tin trong mục hỗ trợ khác hàng
THÔNG SỐ ỐNG
Kích thước danh |
Đường kính ngoài danh nghĩa |
Chiều dài khớp nối |
Chiều dày thành ống danh nghĩa, en |
Chiều dài ống danh nghĩa, Ln |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
DN/OD |
dn |
L |
Lb |
PN 3,2 |
PN 4 |
PN 5 |
PN 6 |
PN 10 |
|
|
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
m |
m |
63 |
63,0 |
63 |
103 |
- |
- |
1,6 |
1,9 |
3,0 |
4,0 |
6,0 |
75 |
75,0 |
63 |
105 |
- |
1,5 |
- |
2,2 |
3,6 |
4,0 |
6,0 |
90 |
90,0 |
64 |
115 |
1,5 |
- |
- |
2,7 |
4,3 |
4,0 |
6,0 |
110 |
110,0 |
100 |
118 |
1,8 |
- |
- |
3,2 |
5,3 |
4,0 |
6,0 |
140 |
140,0 |
104 |
128 |
- |
- |
- |
4,1 |
6,7 |
4,0 |
6,0 |
160 |
160,0 |
132 |
137 |
- |
4,0 |
- |
4,7 |
7,7 |
4,0 |
6,0 |
200 |
200,0 |
182 |
147 |
- |
- |
- |
5,9 |
9,6 |
4,0 |
6,0 |
225 |
225,0 |
200 |
158 |
- |
- |
- |
6,6 |
10,8 |
4,0 |
6,0 |
250 |
250,0 |
250 |
165 |
- |
- |
- |
7,3 |
11,9 |
4,0 |
6,0 |
280 |
280,0 |
250 |
172 |
- |
- |
- |
8,2 |
13,4 |
4,0 |
6,0 |
315 |
315,0 |
300 |
193 |
- |
- |
- |
9,2 |
15,0 |
4,0 |
6,0 |
355 |
355,0 |
310 |
206 |
- |
- |
- |
10,4 |
16,9 |
4,0 |
6,0 |
400 |
400,0 |
320 |
218 |
- |
- |
- |
11,7 |
19,1 |
4,0 |
6,0 |
450 |
450,0 |
- |
235 |
- |
- |
- |
13,2 |
21,5 |
4,0 |
6,0 |
500 |
500,0 |
- |
255 |
- |
- |
- |
14,6 |
23,9 |
4,0 |
6,0 |
560 |
560,0 |
- |
273 |
- |
- |
- |
16,4 |
26,7 |
4,0 |
6,0 |
630 |
630,0 |
- |
295 |
- |
- |
- |
18,4 |
30,0 |
4,0 |
6,0 |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA BÌNH MINH |
Chia sẻ : |
Sản phẩm khác