CHỮ Y 45(T 45)
CHỮ Y 45(T 45)
Call VND
Thông tin chi tiết
Sản phẩm loại mỏng
DN | Dmin | Zmin | Hmin | Z1min | H1min |
---|---|---|---|---|---|
mm | mm | mm | mm | mm | mm |
63 | 69 | 13 | 51 | 77 | 115 |
75 | 79 | 16 | 60 | 92 | 136 |
90 | 95 | 19 | 70 | 110 | 161 |
110 | 120 | 23 | 73 | 133 | 183 |
140 | 153 | 29 | 94 | 170 | 235 |
160 | 175 | 34 | 114 | 194 | 274 |
LƯU Ý :
- DN: kích thước danh nghĩa.
- Hình ảnh trên chỉ mang tính chất minh họa.
- Để có nhiều thông tin, xin vui lòng liên hệ công ty chúng tôi.
Chia sẻ : |
Sản phẩm khác