ỐNG U.PVC CỨNG HỆ INCH
ỐNG U.PVC CỨNG HỆ INCH
Thông tin chi tiết
VẬT LIỆU
Ống nhựa PVC cứng hệ inch được sản xuất từ hợp chất nhựa PVC không hóa dẻo
CÁC ĐẶT TÍNH KHÁC
Xem thông tin trong mục hỗ trợ khác hàng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước danh |
Đường kính ngoài danh nghĩa |
Chiều dài khớp nối |
Chiều dày thành ống danh nghĩa, en |
Chiều dài ống danh nghĩa, Ln |
||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
DN/OD |
dn |
L |
Lb |
PN 3 |
PN 5 |
PN 6 |
PN 9 |
PN 12 |
PN 15 |
|
|
|
mm |
Inch |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
m |
m |
21 |
1/2 |
21,4 |
30 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
1,6 |
4,0 |
6,0 |
27 |
3/4 |
26,8 |
35 |
- |
- |
- |
- |
- |
1,8 |
- |
4,0 |
6,0 |
34 |
1 |
33,6 |
40 |
- |
- |
- |
- |
- |
2,0 |
- |
4,0 |
6,0 |
42 |
11/4 |
42,3 |
44 |
- |
- |
- |
- |
2,1 |
- |
- |
4,0 |
6,0 |
49 |
11/2 |
48,3 |
55 |
- |
- |
- |
- |
2,4 |
- |
- |
4,0 |
6,0 |
60 |
2 |
60,3 |
63 |
- |
- |
- |
2,0 |
2,8 |
- |
- |
4,0 |
6,0 |
90 |
3 |
88,9 |
64 |
- |
1,7 |
- |
2,9 |
3,8 |
- |
- |
4,0 |
6,0 |
114 |
4 |
114,3 |
100 |
124 |
- |
3,2 |
3,8 |
4,9 |
- |
- |
4,0 |
6,0 |
168 |
6 |
168,3 |
132 |
137 |
- |
4,3 |
- |
7,3 |
- |
- |
4,0 |
6,0 |
220 |
8 |
219,1 |
200 |
151 |
- |
5,1 |
6,6 |
8,7 |
- |
- |
4,0 |
6,0 |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA BÌNH MINH |
Lưu ý
- PN: Áp suất danh nghĩa, áp suất làm việc ở 20 0C ( đơn vị tính là bar ).
- Ống có khớp nối dán keo có từ ống DN 21mm đến DN 220mm.
- Ống có khớp nối gioăng cao su chỉ có từ ống DN 114mm đến Dn 220mm.
- Hình ảnh trên chỉ mang tính chất minh họa.
- Để có nhiều thông tin, xin vui lòng liên hệ công ty chúng tôi.
Chia sẻ : |
Sản phẩm khác